Tìm kiếm: “Xã Hoài Đức
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
Quận / Huyện: “Huyện Đô Lương
539 công ty

MST: 2900337391

Công ty TNHH Lâm Nguyên

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Xóm 4- Xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 03-04-1999
MST: 2901940309

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đặng Gia

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Xóm 7, Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Lập: 05-06-2018
MST: 2901900320
Lập: 15-08-2017
MST: 2901776698
Lập: 09-03-2015
MST: 2901877424
Lập: 12-01-2017
MST: 2901629132
Lập: 10-06-2013
MST: 2900905647

Công Ty TNHH Ngọc Bảo

Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Nhà ông Đào Đức Bảo, xóm Yên Hoa - Xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 24-07-2008
MST: 2901620926

Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Tân Đại Thành

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Nhà ông Nguyễn Đức Sỹ - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 09-04-2013
MST: 2900569113

UBND xã Xuân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Xuân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569385

UBND xã Trù Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569378

UBND xã Hiến Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hiến Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569346

UBND xã Thái Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thái Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569339

UBND xã Tân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569392

UBND xã Đại Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đại Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569106
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569265

UBND xã Tràng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569240

UBND xã Bắc Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bắc Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569219

UBND xã Lưu Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569201

UBND xã Hoà Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hoà Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569184

UBND xã Yên Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Yên Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569177

UBND xã Thịnh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569145

UBND xã Mỹ Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Mỹ Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569138

UBND xã Nhân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Nhân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569120

UBND xã Minh Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Minh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569152

UBND xã Đông Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569071
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569258

UBND xã Bồi Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bồi Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569353

UBND xã Quang Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Quang Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569096

UBND xã Trung Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trung Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 27-10-2003
MST: 2900569089
Lập: 27-10-2003